• (đổi hướng từ Twinkled)
    /twiηkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
    the twinkle of the stars
    ánh sáng lấp lánh của các vì sao
    Sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt
    Cái nháy mắt
    in a twinkle
    trong nháy mắt
    a mischievous twinkle
    một cái nháy mắt láu lỉnh
    Sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa)

    Nội động từ

    Lấp lánh
    stars twinkling in the sky
    những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời
    Lóng lánh, long lanh (mắt người; nhất là do thích thú) her eyes twinkled with mischief + mắt cô ta long lanh tinh nghịch
    Nhấp nhảy (chân chuyển động nhanh đi đi lại lại)
    the tune set our toes twinkling
    điệu nhạc làm chân chúng tôi nhấp nhảy
    his eyes twinkled with amusement
    mắt anh ta long lanh vui thích
    Lướt đi
    the dancer's feet twinkled
    chân người múa lướt đi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhấp nháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X