• (đổi hướng từ Vacated)
    /və´keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ trống, bỏ không
    to vacate one's seat
    bỏ trống một chỗ ngồi
    to vacate a house
    bỏ trống một ngôi nhà
    Bỏ, thôi, xin thôi
    to vacate office
    từ chức, xin thôi việc
    (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bỏ không
    bỏ trống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X