• (đổi hướng từ Yelling)
    /jel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kêu la, sự la hét
    Tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)

    Động từ

    Kêu la, la hét, thét lác
    to yell with pain
    kêu la vì đau đớn
    to yell with laughter
    cười rầm lên
    to yell out abuses
    chửi mắng om sòm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    la hét

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    call , halloo , holler

    Từ trái nghĩa

    noun, verb
    whisper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X