• Ngoại động từ

    Đưa đến, dắt đến, dẫn đến
    Amenez-le-moi immédiatement!
    Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
    Amener son chien chez le vétérinaire
    đưa con chó đến bác sĩ thú y
    Amener ses enfants à la piscine
    dẫn con đi bơi
    Amener un cheval
    dắt con ngựa đến
    Amener la conversation sur un sujet
    dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
    Mandat [[damener]]
    (luật học, pháp lý) trát đòi
    Gây ra
    La guerre amène bien des maux
    chiến tranh gây ra biết bao điều tai họa
    Kéo, kéo về
    Pêcheur qui amène son filet
    người đánh cá kéo lưới về
    (hàng hải) hạ
    Amener les voiles
    hạ buồm
    Amener pavillon amener les couleurs
    hạ cờ đầu hàng
    quel bon vent vous amène
    (thân mật) ngọn gió nào đưa anh đến đây?
    amener la couverture à soi
    giành công trạng về mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X