-
Ngoại động từ
Đưa đến, dắt đến, dẫn đến
- Amenez-le-moi immédiatement!
- Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
- Amener son chien chez le vétérinaire
- đưa con chó đến bác sĩ thú y
- Amener ses enfants à la piscine
- dẫn con đi bơi
- Amener un cheval
- dắt con ngựa đến
- Amener la conversation sur un sujet
- dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
- Mandat [[damener]]
- (luật học, pháp lý) trát đòi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ