• Nội động từ

    Thổi
    Souffler sur un potage
    thổi cháo
    Le vent souffle
    gió thổi
    Thở
    Souffler comme un boeuf
    thở như bò
    Laissez-le souffler un instant
    cho anh ấy thở một chút đã
    ne pas souffler
    im lặng, không nói năng gì

    Ngoại động từ

    Thổi
    Souffler la bougie
    thổi cây nến
    Souffler une vessie
    thổi cái bong bóng
    Le vent lui souffle de la poussière au visage
    gió thổi cái bong bóng
    Thổi băng
    Explosion qui a soufflé la maison
    sức nổ đã thổi băng ngôi nhà
    Nói thầm, rỉ (tai)
    Souffler un secret à [[loreille]]
    rỉ tai một điều bí mật
    Nhắc
    Souffler un acteur
    nhắc một diễn viên
    Souffler à un élèvé sa [[le�on]]
    nhắc bài cho một học sinh
    Gợi (ý)
    Souffler une bonne idée à [[quelquun]]
    gợi cho ai một ý hay
    (thân mật) giành, giật
    On lui a soufflé sa place
    người ta đã giành mất chỗ của nó
    (thân mật) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
    Son attitude [[ma]] soufflé
    thái độ của nó làm cho tôi sửng sốt
    ne souffler mot mot
    mot
    souffler le chaud et le froid chaud
    chaud
    souffler le feu
    gây mâu thuẫn, gây thù hằn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X