• Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) cái tời
    Lever des charges à l'aide d'un treuil
    dùng tời đưa đồ nặng lên
    Treuil automatique
    tời tự động
    Treuil à air comprimé
    tời khí nén
    Treuil auxiliaire
    tời phụ trợ
    Treuil de battage
    tời búa đập
    Treuil à bras treuil à main
    tời quay tay
    Treuil à câble
    tời cáp
    Treuil de chalut
    tời kéo lưới rê
    Treuil à commande par courroie
    tời quay bằng dây cu-roa
    Treuil de curage
    tời nạo vét
    Treuil de déboisage
    tời dọn rừng
    Treuil de déhalage treuil de remorque
    tời kéo tàu
    Treuil de raclage
    tời nạo
    Treuil à friction
    tời ma sát
    Treuil pour double levage
    tời hai dây nâng
    Treuil à engrenages
    tời bánh răng
    Treuil de [[fon�age]]
    tời khoan sâu
    Treuil mural
    tời áp tường
    Treuil à patins
    tời con trượt
    Treuil avec pignon pour cha†ne
    tời có bánh răng xích
    Treuil de secours
    tời dự phòng
    Treuil à simple tambour
    tời một tang quay
    Treuil à vapeur
    tời hơi nước
    Treuil à vis sans fin
    tời truyền động trục vít
    (tiếng địa phương) máy ép nho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X