-
Thông dụng
Động từ
To feel regret, to feel regretful, to repent
- ân hận vì đã làm việc gì
- to repent having done something
- ân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt
- to feel regret for having afflicted one's father before his death
- ánh mắt ân hận
- regretful look
- tôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cả
- I feel no regret about leaving
- vì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hận
- if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ