• Thông dụng

    Động từ

    To feel regret, to feel regretful, to repent
    ân hận đã làm việc
    to repent having done something
    ân hận đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt
    to feel regret for having afflicted one's father before his death
    ánh mắt ân hận
    regretful look
    tôi không ân hận về chuyện thôi việc cả
    I feel no regret about leaving
    nước dân thì chết cũng không điều ân hận
    if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X