-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breakwater
- đê chắn sóng bằng đá mỏ
- quarrying rock breakwater
- đê chắn sóng hở (nhìn qua được)
- perforated breakwater
- đê chắn sóng kiểu bờ dốc
- breakwater (withsloping faces)
- đê chắn sóng kiểu hở
- slotted breakwater
- đê chắn sóng kiểu khung
- framed breakwater
- đê chắn sóng kiểu mặt đứng
- breakwater (withvertical faces)
- đê chắn sóng nổi
- floating breakwater
- đê chắn sóng ở cảng
- harbour breakwater
- đê chắn sóng ở đảo
- island breakwater
- đê chắn sóng thủy lợi
- hydraulic breakwater
- đê chắn sóng thủy lực
- hydraulic breakwater
- đê chắn sóng đá đổ
- mound breakwater
wave trap
Giải thích VN: Một loạt đê chắn sóng thiết kế nhằm giảm lực của sóng tác động vào hải [[cảng. ]]
Giải thích EN: A series of small breakwaters designed to break the force of ocean waves entering a harbor.
wave wash levee
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ