-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
strike
- bãi công, đình công tự phát
- quickie strike
- cuộc đình công cảnh cáo
- token strike
- cuộc đình công chính thức
- official strike
- cuộc đình công do công đoàn tổ chức
- official strike
- cuộc đình công không chính thức
- unofficial strike
- cuộc đình công manh động
- wildcat strike
- cuộc đình công ngồi
- sit-down strike
- cuộc đình công tự phát
- wildcat strike
- cuộc đình công ủng hộ
- sympathetic strike
- cuộc đình công đột ngột
- lightning strike
- hành động bãi công, cuộc đình công
- strike action
- hành động bãi công, đình công
- strike action
- quỹ đình công (của công đoàn)
- strike fund
- quỹ đình công của công đoàn
- strike fund
- quyền bãi công, đình công
- right to strike
- thỏa thuận không đình công
- no-strike agreement
- thỏa ước không đình công
- no-strike clause
- thông báo bãi công, đình công
- strike notice
- tổng đình công
- general strike
- trợ cấp đình công
- strike pay
- ủy ban đình công
- strike committee
- ủy ban đình công, bãi công
- strike committee
- điều khoản bãi công, đình công
- strike clause
- điều khoản đình công
- strike riots and civil commotion clause
- đình công chiếm xưởng
- sit-down strike
- đình công chiếm xưởng
- stay-in strike
- đình công manh động
- wildcat strike
- đình công ngồi
- stay-down strike
- đình công tại chỗ
- stay-in strike
- đình công ủng hộ
- sympathetic strike
walk out
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ