• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    specifications

    Giải thích VN: Những thông tin cụ thể trên văn bản được yêu cầu đối với vật liệu xây dựng, quá trình vận hành, gồm những quy định liên quan đến kích thước, chất lượng, phương thức quản công [[việc. ]]

    Giải thích EN: A written list of specific information required for construction materials and operations, including dimensions, quality, and manner in which work is to be conducted.

    specs

    Giải thích VN: Từ viết tắt của [[specifications. ]]

    Giải thích EN: A shorter term for specifications.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X