• Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    time-piece

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chronometer
    CLK (clock)
    clock (CLK)
    gauge gage
    đồng hồ đo
    gauge (gage)
    indicator
    kim đồng hồ
    dial indicator
    panme đồng hồ chỉ báo
    micrometer with dial-indicator
    đèn đồng hồ
    indicator light
    đồng hồ báo nạp điện
    charge indicator
    đồng hồ chỉ báo cước phí
    trip mileage indicator
    đồng hồ chỉ hướng
    direction indicator
    đồng hồ chỉ mức nước
    water level indicator
    đồng hồ chỉ tốc độ
    speed indicator
    đồng hồ chỉ vận tốc
    speed indicator
    đồng hồ chia số
    dial indicator
    đồng hồ dặm hành trình
    trip mileage indicator
    đồng hồ hướng hành trình
    course indicator
    đồng hồ nhiên liệu
    fuel indicator
    đồng hồ nhiên liệu
    petrol consumption indicator
    đồng hồ tốc độ
    speed indicator
    đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
    revolution indicator
    đồng hồ tốc độ lấy độ cao
    indicator of the rate of climb
    đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
    indicator of the rate of climb
    đồng hồ vận tốc
    speed indicator
    đồng hồ điện áp hoạt động
    operating voltage indicator
    đồng hồ đo
    dial indicator
    đồng hồ đo biên độ
    amplitude-modulated indicator
    đồng hồ đo tải trọng
    load indicator
    đồng hồ đo vòng quay
    revolution indicator
    measuring instrument
    đồng hồ tốc độ
    rate-measuring instrument
    time source

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X