-
Đồng hồ
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
indicator
- kim đồng hồ
- dial indicator
- panme có đồng hồ chỉ báo
- micrometer with dial-indicator
- đèn đồng hồ
- indicator light
- đồng hồ báo nạp điện
- charge indicator
- đồng hồ chỉ báo cước phí
- trip mileage indicator
- đồng hồ chỉ hướng
- direction indicator
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level indicator
- đồng hồ chỉ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ chỉ vận tốc
- speed indicator
- đồng hồ chia số
- dial indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ hướng hành trình
- course indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- petrol consumption indicator
- đồng hồ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
- revolution indicator
- đồng hồ tốc độ lấy độ cao
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ vận tốc
- speed indicator
- đồng hồ điện áp hoạt động
- operating voltage indicator
- đồng hồ đo
- dial indicator
- đồng hồ đo biên độ
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- load indicator
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
time source
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ