• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cooling degree-day

    Giải thích VN: Một đơn vị đo đặc trưng cho số độ nhiệt độ chính xác trong ngày vượt quá một chuẩn nhiệt độ nhất định (thường 75 oF) trong một ngày cho trước; dùng để tính toán lượng năng lượng cần thiết để làm mát phần bên trong một tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A unit of measurement that represents the number of degrees by which the daily mean temperature exceeds a certain standard (nowusually 75°F) on a given day; used in calculating the energy needed to cool the inside of a building.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X