-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kinematic
- chuẩn số động học
- kinematic criterion
- chuyển vị động học
- kinematic displacement
- giả thiết động học
- kinematic hypothesis
- hệ số nhớt động học
- kinematic coeffcient of viscosity
- hệ số nhớt động học
- kinematic coefficient of viscosity
- mối liên kết động học
- kinematic constraint
- phương pháp động học
- kinematic method
- sự phân tích động học
- kinematic analysis
- sự tăng bền động học
- kinematic hardening
- sự tính toán động học
- kinematic analysis
- toán tử động học
- kinematic operator
- độ nhớt động học
- kinematic viscosity
kinetic
- hệ số động học ma sát
- kinetic coefficient of friction
- lý thuyết khí động học
- kinetic theory of gases
- lý thuyết động học chất khí
- kinetic theory of gases
- ma sát động học
- kinetic friction
- nhiệt độ động học
- kinetic temperature
- nhiệt độ động học
- kinetic theory of matter
- thuyết động học của khí
- kinetic theory of gases
- điện động học
- electro kinetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ