-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
ripple voltage
Giải thích VN: Một lượng dao động điện áp xoay chiều nhỏ còn sót lại trong đầu ra của một nguồn một chiều; thường được loại bỏ bằng cách dùng các nguồn điều [[chỉnh. ]]
Giải thích EN: The small amount of AC voltage fluctuation remaining at the output of a DC power supply; usually eliminated by use of regulated power supplies.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ