• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air conduit
    air conduit [flue]
    air duct
    air flue
    bellows
    blast connection
    blast line
    blast pipe
    nozzle
    orifice
    tuyere
    wind tunnel

    Giải thích VN: Một buồng, ống dẫn, hay dụng cụ trong đó sự chuyển động nhanh của không khí hay các chất khí khác được tạo ra, thường bằng quạt, bên trong đó đặt các vật thể (hay hình) như động , máy bay, cánh máy bay, tên lửa nhằm nghiên cứu luồng khí quanh chúng lực khí động tác dụng lên [[chúng. ]]

    Giải thích EN: A chamber, duct, or apparatus in which a high-speed movement of air or other gas is generated, often by a fan, and within which objects (ormodels of objects) such as engines, aircraft, airfoils, and rockets are placed in order to study the airflow about them and the aerodynamic forces acting upon them.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X