• Thông dụng

    Danh từ

    Relative, relation
    người con gần xa
    a close (near)/distant relation (relative)
    anh con với viên giám thị này hay không
    are you any relation to this supervisor?
    các anh quan hệ con với nhau như thế nào
    what relation are you to each other?
    tôi chẳng con họ hàng với ông ta cả
    I am no relation to him
    quan hệ con gần xa với ai
    to be closely/distantly related to somebody
    Neighbour, fellow...
    con làng xóm
    one's neighbours, one's fellow-villagers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X