-
Thông dụng
Danh từ
Relative, relation
- người bà con gần xa
- a close (near)/distant relation (relative)
- anh có bà con gì với viên giám thị này hay không
- are you any relation to this supervisor?
- các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào
- what relation are you to each other?
- tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả
- I am no relation to him
- có quan hệ bà con gần xa với ai
- to be closely/distantly related to somebody
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ