• Thông dụng

    Tính từ.

    Secret, clandestine
    văn kiện mật
    a secret document
    công tác mật
    clandestine activity
    hầm mật
    a secret shelter, an underground
    hoạt động mật trong vùng địch
    to engage in clandestine activity in the enemy area

    Danh từ

    Secret
    giữ mật quốc gia
    to keep state secrets
    lộ mật quân sự
    to leak military secrets
    khám phá mật của trụ
    to explore the secrets of the universe
    mật nhà nghề
    trade secrets
    rút vào mật
    to go underground

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X