-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breaker
- bộ ngắt (nối) điện
- relay circuit breaker
- bộ ngắt dòng
- circuit breaker
- bộ ngắt hai điểm
- dual point breaker
- bộ ngắt kép
- dual point breaker
- bộ ngắt mạch
- circuit breaker
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch bán dẫn
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch chân không
- vacuum circuit breaker
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- current-limiting circuit breaker
- bộ ngắt mạch khử iôn
- deion circuit breaker
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá dòng điện
- overcurrent circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá tải
- overload circuit breaker
- bộ ngắt mạch rắn
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch tự động
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- high-voltage circuit breaker
- bộ ngắt nối mạch điện
- circuit breaker
- bộ ngắt điện
- circuit breaker
- bộ ngắt điện (động cơ)
- contact breaker
- bộ ngắt điện bằng hơi ép
- air-blast circuit breaker
- bộ ngắt điện hai hệ thống
- two-system contact breaker
- bộ ngắt điện tự động
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt điện tự động
- circuit breaker
- sự khởi động bộ ngắt
- breaker triggering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ