• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    locked

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    driven
    bánh răng bị động
    driven gear
    hai bánh bị động
    two-wheel driven
    nhánh bị động của đai truyền
    driven side of belt
    đĩa bị động
    driven plate
    passive
    áp lực bị động
    passive earth pressure
    áp lực bị động
    passive pressure
    áp lực bị động của đất
    passive earth pressure
    áp lực bị động của đất
    passive soil pressure
    áp lực bị động Rankine
    passive Rankine pressure
    áp lực đất bị động
    passive earth pressure
    áp lực đất bị động
    passive resistance
    cái nêm bị động
    passive wedge
    hệ bị động
    passive system
    hệ số áp lực bị động của đất
    coefficient of passive earth pressure
    hệ số áp lực đất bị động
    coefficient (ofpassive earth pressure)
    mạch bị động
    passive circuit
    miền bị động Rankine
    passive Rankine zone
    phần tử bị động
    passive element
    phương pháp bị động
    passive method
    quá trình bị động
    passive process
    sự cách âm bị động
    passive sound insulation
    sự cách rung bị động
    passive vibroinsulation
    sung huyết bị động
    passive hyperemia
    tổng áp lực đất bị động
    total passive earth pressure
    trạng thái bị động Rankine
    passive Rankine state
    passive (a-no)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X