• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    variable

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    convulsion

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    guide edge

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    anfused sea
    choppy sea
    heavy sea
    rough sea

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fluctuation
    bảo hiểm biến động ngoại hối
    foreign exchange fluctuation insurance
    biến động mậu dịch
    trade fluctuation
    thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
    subject to market fluctuation
    sự biến động giá cả
    fluctuation in prices
    sự biến động giá cả
    fluctuation of prices
    sự biến động giá cả
    price fluctuation
    sự biến động giá cả thị trường
    fluctuation in market prices
    sự biến động hối suất
    fluctuation in exchange
    sự biến động ngoại hối
    fluctuation of foreign exchange
    sự biến động ngoại hối
    foreign exchange fluctuation
    sự biến động phí tổn
    cost fluctuation
    sự biến động tiền tệ
    currency fluctuation
    sự biến động tối đa (giá cả hàng ngày)
    maximum fluctuation
    sự khống chế biến động (giá cả)
    fluctuation harnessing
    sự điều chỉnh biến động giá cả
    adjustment for price fluctuation
    gyrate
    swing
    biến động mức tăng trưởng
    swing of growth rate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X