• Thông dụng

    Danh từ.

    Frontier
    biên giới Lào-Việt
    the Lao-Vietnamese frontier

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ambit
    border
    các mạng xuyên biên giới
    cross-border systems
    ga biên giới
    border station
    mạng xuyên biên giới
    cross-border network
    bound
    biến giới hạn
    bound variable
    boundary
    biên (giới) miền
    domain boundary
    biên (giới) đối pha
    antiphase boundary (APB)
    biến (giới) đomen
    domain boundary
    biên giới của ô lục giác
    cell boundary
    biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
    Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
    biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
    Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
    cột mốc biên giới
    boundary stone
    đường biên giới
    boundary curve
    đường chia biên giới
    boundary line
    confines
    frontier
    ga biên giới
    frontier station
    limit
    lower boundary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    border
    giao dịch chuyển tiền qua biên giới
    cross-border transactions and transfers
    trạm biên giới
    border station

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X