• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    anchor bolt
    clamping bolt
    lock bolt

    Giải thích VN: 1. phần bulông của một chốt. 2. một bulông được cố định bằng một vòng đai chốt, chứ không phải một đai ốc. 3. một bulông được dùng để điều chỉnh hay chốt các bộ phận của [[máy. ]]

    Giải thích EN: 1. the bolt portion of a lock.the bolt portion of a lock.2. a bolt that is fixed with a locking collar rather than a nut.a bolt that is fixed with a locking collar rather than a nut.3. a bolt used to adjust or lock machine parts.a bolt used to adjust or lock machine parts.

    toggle bolt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X