• Thông dụng

    Herring

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    common herring
    fresh-water tailor
    herring
    trích Bantic
    Baltic herring
    trích béo
    fat herring
    trích chưa trứng
    empty herring
    trích hun khói
    blost (er) herring
    trích Iceland
    Iceland herring
    trích loại ngon
    delicatessen herring
    trích măn hun khói
    hard herring
    trích mùa thu
    fall herring
    trích muối hai lần
    crux herring
    trích Mỹ
    blue herring
    trích Nhật
    Japanese herring
    trích nhiều trứng
    full herring
    trích nước ngọt
    freshwater herring
    trích đã làm sạch
    learned herring
    trích Đại dương
    English herring
    trích Đại Tây Dương
    Atlantic herring
    trích Đại Tây Dương
    common herring
    trích đánh vào mùa thu
    autumn herring
    trích đầu đen
    blackcap herring
    trích đầu đốm
    bismarck herring
    trích đỏ
    red herring
    thịt trích hun khói
    boneless smoked herring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X