-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insulating
- bê tông cách ly
- insulating concrete
- bích cách ly
- insulating flanges
- chất cách ly
- insulating material
- chất cách ly
- insulating material [substance]
- chất cách ly
- insulating substance
- găng tay cách ly
- insulating gloves
- giá trị cách ly
- insulating value
- giá đỡ cách ly
- insulating holder
- hệ số cách ly
- insulating value
- khả năng cách ly
- insulating value
- khe cách ly
- insulating gap
- khớp nối cách ly
- insulating coupling
- kính cách ly chống ồn
- noise-protective insulating glass
- lớp cách ly
- insulating coating
- lớp cách ly
- insulating layer
- lớp cách ly (âm thanh)
- insulating layer
- mối nối cách ly
- insulating joint
- nén cách ly
- insulating substrate
- tấm cách ly
- insulating board
- tấm cách ly (âm, nhiệt)
- insulating tile-board
- tấm ốp cách ly
- insulating fishplate
- vật cách ly
- insulating material
- vật liệu cách ly
- insulating material
- vật liệu cách ly dạng sợi
- fibrous insulating material
- vòng đệm cách ly
- insulating washer
- đế cách ly
- insulating stand
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ