• Thông dụng

    Động từ

    To isolate
    khu cách ly
    an isolation ward
    cách ly bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm
    to isolate patients affected by contagious diseases

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    isolation
    sự cách ly di truyền
    ganetic isolation
    sự cách ly giao tử
    gametic isolation

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    evacuate
    insulating
    tông cách ly
    insulating concrete
    bích cách ly
    insulating flanges
    chất cách ly
    insulating material
    chất cách ly
    insulating material [substance]
    chất cách ly
    insulating substance
    găng tay cách ly
    insulating gloves
    giá trị cách ly
    insulating value
    giá đỡ cách ly
    insulating holder
    hệ số cách ly
    insulating value
    khả năng cách ly
    insulating value
    khe cách ly
    insulating gap
    khớp nối cách ly
    insulating coupling
    kính cách ly chống ồn
    noise-protective insulating glass
    lớp cách ly
    insulating coating
    lớp cách ly
    insulating layer
    lớp cách ly (âm thanh)
    insulating layer
    mối nối cách ly
    insulating joint
    nén cách ly
    insulating substrate
    tấm cách ly
    insulating board
    tấm cách ly (âm, nhiệt)
    insulating tile-board
    tấm ốp cách ly
    insulating fishplate
    vật cách ly
    insulating material
    vật liệu cách ly
    insulating material
    vật liệu cách ly dạng sợi
    fibrous insulating material
    vòng đệm cách ly
    insulating washer
    đế cách ly
    insulating stand
    power down
    separate out
    stop
    switch off
    to cut and divide
    to cut up
    to detach
    to isolate
    to sever

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    isolate
    quarantine
    sequester
    sterilization
    chính sách cách ly
    sterilization policy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X