• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    capacity

    Giải thích VN: lượng thông tin một máy tính hay một thiết bị gắn kèm thể xử hoặc lưu [[trữ. ]]

    công suất thấp
    low capacity
    nhu cầu công suất
    capacity requirements
    electrical capacitance

    Giải thích VN: lượng thông tin một máy tính hay một thiết bị gắn kèm thể xử hoặc lưu [[trữ. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discharge
    load capacity
    mechanic power
    power diode
    đi-ốt công suất thấp
    low-power diode
    power rating
    công suất động
    motor power rating
    định mức công suất cất cánh
    takeoff power rating
    throughput
    thruput

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    duty
    output

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X