• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    air carrier
    hiệp hội công ty hàng không quốc gia
    National Air Carrier Association
    airline
    công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ
    scheduled airline
    Công ty Hàng không Liên hợp
    United Airline
    Công ty Hàng không Ma-lai-xi-a
    Malagasy Airline System
    Công ty hàng không Ma-lai-xi-a
    Malaysian Airline System
    công ty hàng không vận tải hàng hóa
    cargo airline
    airline company
    airways
    Công ty Hàng không Anh
    British Airways
    Công ty Hàng không Châu á Nhật Bản
    Japan Asia Airways
    Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
    British Overseas Airways Corporation
    Công ty Hàng không Hồng Kông
    Hong Kong Airways
    Công ty Hàng không Liên bang Miến Điện
    Union of Burma Airways
    Công ty Hàng không Liên Mỹ
    Pan American World Airways
    Công ty Hàng không Olympic (Hi Lạp)
    Olympic Airways SA
    Công ty hàng không Quốc thái (Hương Cảng)
    Cathay Pacific Airways
    công ty hàng không Thái
    Thai Internation Airways
    công ty Hàng không Thái
    Thai International Airways
    công ty hàng không Úc
    Qantas (AirwaysLtd)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X