• Thông dụng

    Tính từ

    (nói về bệnh) Pernicious
    sốt rét cấp tính
    pernicious malaria, falciparium malaria

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    acute
    bệnh thấp cấp tính
    acute rheumatism
    thận cấp tính
    acute nephrosis
    tràn dịch não cấp tính
    acute hydrocephalus
    viêm dạ dày cấp tính
    acute gastritic
    viêm mạch bạch huyết cấp tính
    acute lymphagitis
    viêm vòi tử cung cấp tính
    acute salpingitis
    đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều quan trong bụng)
    acute abdoman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X