-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
caoutchouc
Giải thích VN: Một tên gọi khác của cao su [[thô. ]]
Giải thích EN: Another term for raw rubber.
rubber
Giải thích VN: Bất kì loại polyme tự nhiên hay tổng hợp cao, đặc trưng bởi tính đàn hồi; cao su tự nhiên là loại cis-polyisopren; cao su tự nhiên sinh học bao gồm resilin, abductin, và [[elastin. ]]
Giải thích EN: Any of various natural or synthetic high polymers characterized by their elasticity; natural rubber is cis-polyisoprene; biological protein rubbers include resilin, abductin, and elastin.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ