-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
glue
Giải thích VN: Một chất giêlatin chiết suất bằng cách luộc các bộ phận của động vật trong nước; nó trở nên cứng và giòn khi bị làm lạnh nhưng khi nung nóng và pha loãng, nó trở nên nhờn, lỏng, [[dính. ]]
Giải thích EN: A gelatin derived by boiling animal parts in water; it is hard and brittle when cooled but when heated and diluted it becomes a viscous liquid adhesive.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ