• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    glue

    Giải thích VN: Một chất giêlatin chiết suất bằng cách luộc các bộ phận của động vật trong nước; trở nên cứng giòn khi bị làm lạnh nhưng khi nung nóng pha loãng, trở nên nhờn, lỏng, [[dính. ]]

    Giải thích EN: A gelatin derived by boiling animal parts in water; it is hard and brittle when cooled but when heated and diluted it becomes a viscous liquid adhesive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X