-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diving bell
Giải thích VN: Bể chứa nước kín có hình cái dây lưng, không khí được nén và bể được dìm sâu xuống dưới nước dùng để cung cấp môi trường cho việc khai quật dưới [[nước. ]]
Giải thích EN: A bell-shaped watertight vessel that is supplied with compressed air and submerged in water to provide an environment for underwater excavation or other work.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ