• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    becket
    cord

    Giải thích VN: Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A rope or string that is made of several strands twisted or braided together.  .

    hemp rope
    rope
    dây thừng bằng gai dầu
    hemp rope
    dây thừng bằng đay
    jute rope
    dây thừng bện bằng sợi nilông
    braided nylon rope
    dây thừng bện nhiều dải
    multistrand rope
    dây thừng ly lông
    nylon rope
    dây thừng nilông
    nylon rope
    dây thừng vỏ dừa
    coir rope
    dây thừng đay
    jute rope
    nghề làm dây thừng
    rope making
    người làm dây thừng
    rope maker
    nút (dây thừng)
    kink (ofrope)
    sự đánh dấu dây thừng
    rope marking
    đệm dây (thừng)
    rope gasket
    string

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tackle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X