• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    palm butter

    Giải thích VN: Chất dễ cháy, màu nâu vàng, giống , ăn được, rắn nhiệt độ phòng, làm phòng, mỹ phẩm, trong dược phẩm chất làm mềm trong quá trính cao su [[hóa. ]]

    Giải thích EN: A combustible, yellow-brown, buttery, edible solid at room temperature; used in soaps, pharmaceuticals, cosmetics, and as a softener in rubber processing.

    palm nut oil

    Giải thích VN: Dầu màu vàng giống lấy từ quả cây dầu cọ sử dụng làm mỡ ăn được, nến phòng. Từ tương tự: palm [[oil. ]]

    Giải thích EN: A yellow butterlike oil derived from the fruit of the oil palm; used as an edible fat and in making soap and candles. Also, palm oil.

    palm oil

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    palm oil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X