• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bead and quirk

    Giải thích VN: Một gân được phân tách bởi các rãnh hẹp trên bề mặt được trang [[trí. ]]

    Giải thích EN: A bead that is separated by a narrow groove from the surface that it decorates. Also, QUIRK BEAD.

    quirk bead

    Giải thích VN: 1. Một gân nổi với một đường xoi một bên như tại rìa của một cái bảng///2. Một đường gân nằm ngang bằng với một bề mặt được phân tách với bề mặt đó bởi hai đường xoi cả hai bên///3. Một đường gân góc với các đường xoi cả hai bên vuông góc với nhau///4. Một gân nổi với một đưòng xoi trên bề [[mặt. ]]

    Giải thích EN: 1. a bead with a quirk on one side, as on the edge of a board.a bead with a quirk on one side, as on the edge of a board.2. a bead that lies flush with the adjacent surface and that is separated from it by a quirk on each side.a bead that lies flush with the adjacent surface and that is separated from it by a quirk on each side.3. a corner bead with the quirks at either side at right angles to each other.a corner bead with the quirks at either side at right angles to each other.4. a bead with a quirk on its face.a bead with a quirk on its face.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X