• Thông dụng

    Consolidate, reinforce, strengthen
    Gia cố mặt đường
    To consolidate the road surface
    Gia cố một chiếc cầu
    To reinforce a bridge

    Vật lý

    mechanical stage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    attach
    attached
    back
    brace
    bracing

    Giải thích VN: 1. Quá trình gia tăng độ bền ổn định cho một cấu trúc hoặc bộ phận bằng cách dùng thanh đỡ, thanh nối, hoặc các phương tiện hỗ trợ khác. 2. Các phương tiện trợ lực được [[dùng. ]]

    Giải thích EN: 1. the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.2. the support or supports so used.the support or supports so used.

    buttress
    consolidate
    consolidation
    fasten
    fastened
    fixing
    prop
    reinforce
    secure
    secured
    stabilization
    stabilize
    stiffen
    strengthen
    truss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X