• Thông dụng

    Động từ.
    to increase

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accelerate
    enhance
    grow
    growth
    increase
    gia tăng nhiệt độ
    temperature increase
    sự gia tăng chương trình
    programme increase
    sự gia tăng giá thành
    cost increase
    sự gia tăng sức bền
    increase of resistance
    sự gia tăng sức chịu
    increase of resistance
    sự gia tăng độ tương phản
    increase in contrast
    increment
    giá trị gia tăng
    increment (vs)
    số gia tăng
    increment (vs)
    sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
    salary increment
    sự giă tăng tốc độ
    velocity increment
    độ gia tăng sở
    basic increment
    increment (vs)
    incremental
    cảm ứng gia tăng
    incremental induction
    công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
    incremental thermal noise power
    hệ số gia tăng
    incremental system
    tính thấm gia tăng
    incremental permeability
    điện cảm gia tăng
    incremental inductance
    điện dung gia tăng
    incremental capacitance
    điện trở gia tăng
    incremental resistance
    độ thấm gia tăng
    incremental permeability
    độ thẩm từ gia tăng
    incremental permeability

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    augment
    augmentation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X