-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water supply
- hệ (thống) cấp nước
- water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal water supply
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước ngưng
- condensing water supply
- hệ thống cấp nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước theo cụm
- clustered water supply
- hệ thống cấp nước trong nhà
- building water supply system
water supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước trong nhà
- building water supply system
water-supply
- hệ (thống) cấp nước
- water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal water supply
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước ngưng
- condensing water supply
- hệ thống cấp nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước theo cụm
- clustered water supply
- hệ thống cấp nước trong nhà
- building water supply system
water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước trong nhà
- building water supply system
waterworks
Giải thích VN: 1. hệ thống cung cấp nước cho một vùng, bao gồm một trạm bơm, các thiết bị lọc 2. Một hệ thống cấp nước công cộng, bao gồm các bể chứa, đường ống và các thiết bị [[khác. ]]
Giải thích EN: 1. a municipal or regional water distribution plant, typically consisting of a pumping station and purification facilities.a municipal or regional water distribution plant, typically consisting of a pumping station and purification facilities.2. an entire public water supply system, including reservoirs, pipelines, and other facilities.an entire public water supply system, including reservoirs, pipelines, and other facilities.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ