-
Hồi chuyển
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gyroscopic
- con lắc hồi chuyển
- gyroscopic pendulum
- hiệu ứng hồi chuyển
- gyroscopic effect
- la bàn hồi chuyển
- gyroscopic compass
- lực hồi chuyến
- gyroscopic force
- lực hồi chuyển
- gyroscopic force
- mômen hồi chuyển
- gyroscopic momentum
- mômen quay hồi chuyển
- gyroscopic torque
- sự ổn định hồi chuyển
- gyroscopic stability
- tính ổn định hồi chuyển
- gyroscopic stability
- địa bàn hồi chuyển
- gyroscopic compass
- độ ổn định hồi chuyển
- gyroscopic stability
- đường thẳng đứng hồi chuyển
- gyroscopic vertical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ