• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gyrate
    gyratory
    chuyển động hồi chuyển
    gyratory motion
    vận động hồi chuyển
    gyratory motion
    gyroscopic
    con lắc hồi chuyển
    gyroscopic pendulum
    hiệu ứng hồi chuyển
    gyroscopic effect
    la bàn hồi chuyển
    gyroscopic compass
    lực hồi chuyến
    gyroscopic force
    lực hồi chuyển
    gyroscopic force
    mômen hồi chuyển
    gyroscopic momentum
    mômen quay hồi chuyển
    gyroscopic torque
    sự ổn định hồi chuyển
    gyroscopic stability
    tính ổn định hồi chuyển
    gyroscopic stability
    địa bàn hồi chuyển
    gyroscopic compass
    độ ổn định hồi chuyển
    gyroscopic stability
    đường thẳng đứng hồi chuyển
    gyroscopic vertical
    rotary
    bơm hồi chuyển
    pump, rotary
    máy biến điện hồi chuyển
    rotary converter
    máy bơm hồi chuyển
    rotary pump
    máy ép hơi hồi chuyển
    rotary compressor
    nam châm hồi chuyển
    rotary magnet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X