-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
moment
Giải thích VN: Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn [[tác. ]]
- bài toán mômen
- moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- trigonometric moment problem
- biểu đồ mômen
- moment area
- biểu đồ mômen
- moment curve
- biểu đồ mômen
- moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending-moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final bending moment diagram
- biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
- free bending moment diagram
- biểu đồ mômen xoắn
- twisting moment diagram
- bộ khống chế mômen tải trọng
- loading moment limiter
- cốt thép chịu mômen âm
- negative moment reinforcement
- cực mômen
- moment center
- dãy mômen
- moment sequence
- diện tích (biểu đồ) mômen uốn
- bending moment area
- diện tích biểu đồ mômen
- moment area
- diện tích mômen uốn
- bending moment area
- hàm sinh các momen
- moment generating function
- hàm sinh các mômen
- moment generating function
- hệ số momen
- moment coefficient
- hệ số mômen uốn
- bending moment coefficients
- hệ số phóng đại mômen
- moment magnification factor
- hợp kim momen
- moment alloy
- hợp mômen
- resulting moment
- kết cấu tàu thủy momen uốn
- bending moment
- lực xoắn, mômen xoắn
- twisting moment
- lý thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
- semi-moment theory of shell analysis
- lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
- moment theory of shell analysis
- mặt cắt có mômen cực đại
- section of maximum moment
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive and negative moment section
- mô hình mômen quán tính biến đổi
- variable moment of inertia model
- mômen (của) đối trọng
- counter balance moment
- mômen (giữ, duy trì)
- stability moment
- mômen âm
- hogging moment
- mômen âm
- negative moment
- mômen ảo
- virtual moment
- mômen bản lề
- hinge moment
- mômen bán nguyên
- half-integer moment
- mômen ban đầu
- initial moment
- mômen bánh đà
- flywheel moment
- mômen bánh đà
- moment of gyration
- mômen bánh đà
- rotative moment
- mômen bát cực từ
- magnetic octupole moment
- mômen bát cực điện
- electric octupole moment
- mômen bé hơn tại đầu mút
- smaller end moment
- mômen biên
- edge moment
- mômen cảm ứng
- induced moment
- mômen cản
- moment of resistance
- mômen cản
- resisting moment
- mômen cân bằng
- balanced moment
- mômen cân bằng
- counter balance moment
- mômen cân bằng giới hạn
- balanced moment
- mômen cấp hai
- second moment
- mômen cắt
- moment of shearing
- mômen cắt ngang
- shearing moment
- mômen chống
- resisting moment
- mômen chống lật
- moment of stability
- mômen chống trượt
- moment of stability
- mômen chốt
- locking moment
- mômen cơ
- mechanical moment
- mômen côngxon
- cantilever moment
- mômen của lực
- moment of force
- mômen của một họ đường cong
- moment of a family of curves
- mômen của một lực
- moment of a force
- mômen của phân phối
- population moment
- mômen của phân phối tần số
- moment of a frequency distribution
- mômen của tải trọng
- moment of load
- mômen cực hạn
- ultimate moment
- mômen cực quán tính
- polar moment of inertia
- mômen dầm
- girder moment
- mômen dẫn (động)
- driving moment
- mômen dẻo
- plastic moment
- mômen dị thường
- anomalous moment
- mômen diện tích
- area moment
- mômen do áp lực gió
- moment of wind pressure
- mômen do chuyển vị ngang
- moment resulting from sideway
- mômen do hoạt tải
- live-load moment
- mômen do tải trọng
- load moment
- mômen do tải trọng
- moment of load
- mômen do tải trọng của máy trục
- moment due to crane loading
- mômen do đối trọng
- counter-balanced moment
- mômen dọc
- pitching moment
- mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
- moment along shorter span
- mômen dương
- positive moment
- mômen dương (do dầm võng xuống)
- sag moment
- mômen gây nứt
- cracking moment
- mômen gây xoắn
- twist moment
- mômen giai thừa
- factorial moment
- mômen giới hạn
- limiting moment
- mômen giữ
- moment of stability
- mômen giữ chống lật đổ
- righting moment
- mômen giữa nhịp
- midspan moment
- mômen gối
- moment at support
- mômen gối
- support moment
- mômen gối tựa
- support moment
- mômen hãm
- braking moment
- mômen hãm
- breaking moment
- mômen hãm mômen phanh
- braking moment
- mômen hình học
- geometrical moment of inertia
- mômen hoạt tải
- live-load moment
- mômen hồi phục
- restoring moment
- mômen hồi phục
- righting moment
- mômen hỗn tạp
- joint moment
- mômen hỗn tạp
- multivariate moment
- mômen hỗn tạp
- product moment
- mômen kéo thẳng đứng lại
- righting moment
- mômen kéo về
- restoring moment
- mômen khả dĩ
- virtual moment
- mômen kháng
- moment of resistance
- mômen kháng
- resisting moment
- mômen kháng
- stiffness moment
- mômen khôi phục (khí động lực học)
- restoring moment
- mômen khởi động
- starting moment
- mômen không cân bằng
- locking moment
- mômen không cân bằng
- unbalanced moment
- mômen không trung tâm
- crude moment
- mômen khớp xoay trụ
- hinge moment
- mômen khuyết
- incomplete moment
- mômen lắc dọc
- pitching moment
- mômen làm gãy
- breaking moment
- mômen làm trệch hướng
- yawing moment
- mômen lật
- driving moment
- mômen lật
- moment of forces tending to capsize
- mômen lật
- overturning moment
- mômen lật
- tilting moment
- mômen lật
- titling moment
- mômen lật
- turning moment
- mômen lật
- upsetting moment
- mômen lật ngang toa xe
- vehicle overturning moment
- mômen lật đổ
- overturning moment
- mômen lấy thăng bằng (đóng tàu)
- righting moment
- mômen lấy đối với một điểm
- moment about point
- mômen lệch
- moment of deviation
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- eccentric moment of vibrator moment
- mômen liên tục
- continuity moment
- mômen lõi
- core moment
- mômen lực
- internal moment
- mômen lực
- moment of force
- mômen lực cản
- drag moment
- mômen lực đối với một trục
- moment of force about an axis
- mômen lưỡng cực
- dipolar moment
- mômen lưỡng cực
- dipole moment
- mômen lưỡng cực
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực
- magnetic moment
- mômen lưỡng cực từ
- dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- magnetic moment
- mômen lưỡng cực điện
- dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện tức thời
- instantaneous electric dipole moment
- mômen ly tâm
- centrifugal moment
- mômen ma sát
- moment of friction
- mômen ma sát quay
- rotational friction moment
- mômen mẫu
- sampling moment
- mômen nâng
- lifting moment
- mômen ngàm
- end restraint moment
- mômen ngàm
- fixed end moment
- mômen ngàm
- fixing moment
- mômen ngàm
- moment at fixed end
- mômen ngàm
- restraining moment
- mômen ngàm ở các đầu thanh
- moment at fixed ends
- mômen ngẫu lực
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen nghiêng
- rolling moment
- mômen nghiêng (trong đóng tàu)
- heeling moment
- mômen nhiễu
- disturbing moment
- mômen nhịp
- moment of span
- mômen nhóm
- group moment
- mômen nội lực
- moment of resistance
- mômen nội lực
- resisting moment
- mômen ở gối tựa
- moment at support
- mômen ổn (định)
- moment of stability
- mômen ổn định
- moment of stability
- mômen ổn định
- stabilizing moment
- mômen phá hoại
- breaking moment
- mômen phá hoại
- failing moment
- mômen phá hoại
- failure moment
- mômen phá hoại
- moment of rupture
- mômen phá hoại
- rupture moment
- mômen phá hỏng
- breaking moment
- mômen phá hỏng
- moment of rupture
- mômen phản lực
- reaction moment
- mômen phân phối
- distributed moment
- mômen phân phối
- distribution moment
- mômen phản tác dụng
- reaction moment
- mômen phụ
- secondary moment
- mômen quá trình nguyên
- gross moment of inertia
- mômen quán tính
- inertia moment
- mômen quán tính
- moment of gyration
- mômen quán tính
- moment of inertia
- mômen quán tính
- rotational moment
- mômen quán tính
- second moment of area
- mômen quán tính (đối với) trục
- axial moment of inertia
- mômen quán tính bé nhất
- least moment of inertia
- mômen quán tính chính
- principal moment
- mômen quán tính chính
- principal moment of inertia
- mômen quán tính của diện tích
- moment of inertia of area
- mômen quán tính của khối lượng
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính cực
- polar moment of inertia
- mômen quán tính hình học
- geometrical moment of inertia
- mômen quán tính hình quạt
- sectorial moment of inertia
- mômen quán tính khối
- mass moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính ly tâm
- centrifugal moment (ofinertia)
- mômen quán tính ly tâm
- centrifugal moment of inertia
- mômen quán tính ly tâm của thể tích
- centrifugal moment of inertia of volume
- mômen quán tính mặt cắt ngang ray
- moment of inertia of fish-plates
- mômen quán tính quanh trục
- moment of inertia about one axis
- mômen quán tính quạt
- sectorial moment of inertia
- mômen quán tính quy đổi
- reduced moment of inertia
- mômen quán tính thay đổi
- variable moment of inertia
- mômen quán tính tối thiểu
- minimum moment of inertia
- mômen quán tính trục
- axial moment of inertia
- mômen quán tính trục phẳng
- geometrical moment of inertia
- mômen quán tính trung tâm
- central moment (ofinertia)
- mômen quán tính độc cực
- polar moment of inertia
- mômen quạt đường thẳng
- sectorial linear moment
- mômen quay
- moment of rotation
- mômen quay
- rotating moment
- mômen quay
- rotational moment
- mômen quay
- rotative moment
- mômen quay
- turning moment
- mômen quay không đổi
- even turning moment
- mômen quay phải
- right-handed moment
- mômen quay trái
- left-handed moment
- mômen song tuyến tính
- bilinear moment
- mômen tải trọng
- load moment
- mômen tải trọng tạm thời
- live-load moment
- mômen tăng thêm
- magnified moment
- mômen tập trung
- concentrated moment
- mômen tay quay
- crank turning moment
- mômen tháo nêm
- wedging moment
- mômen theo chiều kim đồng hồ
- right hand moment
- mômen thứ cấp do dự ứng lực
- secondary moment due to prestressing
- mômen tích
- product moment
- mômen tiếp hợp
- hinge moment
- mômen tiết diện
- section moment
- mômen tĩnh
- moment of mass
- mômen tĩnh
- static (al) moment
- mômen tĩnh
- static moment
- mômen tĩnh
- statical moment
- mômen tĩnh
- statical moment of area
- mômen tĩnh quạt
- sectorial static moment
- mômen tới hạn
- critical moment
- mômen tổng
- resulting moment
- mômen tổng của hệ lực
- resultant moment
- mômen tổng hợp
- resultant moment
- mômen tổng quát
- population moment
- mômen triệt tiêu
- zero moment
- mômen trọng tải
- moment of load
- mômen truyền
- over-over moment
- mômen từ
- magnetic dipole moment
- mômen từ
- magnetic moment
- mômen từ (của) electron
- electron magnetic moment
- mômen từ ampe
- magnetic area moment
- mômen từ của muyon
- muon magnetic moment
- mômen tứ cực
- quadrupole moment
- mômen tứ cực hạt nhân
- nuclear quadrupole moment
- mômen tứ cực điện
- electric quadrupole moment
- mômen từ dị thường
- anomalous magnetic moment
- mômen từ hạt nhân
- nuclear moment
- mômen từ hóa
- magnetizing moment
- mômen từ lưỡng cực
- magnetic dipole moment
- mômen từ lưỡng cực
- magnetic moment
- mômen từ đa cực
- multiplet magnetic moment
- mômen tuyệt đối lớn nhất
- absolute maximum moment
- mômen ứng dụng
- applied moment
- mômen uốn
- bending moment
- mômen uốn
- flexural moment
- mômen uốn
- moment of deflection
- mômen uốn
- moment of flexure
- mômen uốn âm
- negative bending moment
- mômen uốn cực đại
- maximum bending moment
- mômen uốn do hoạt tải
- live load moment
- mômen uốn dương
- positive bending moment
- mômen uốn giới hạn
- ultimate bending moment
- mômen uốn giữ nhịp
- bending moment (atmid-span)
- mômen uốn phá hoại
- breaking bending moment
- mômen uốn tới hạn
- ultimate bending moment
- mômen uốn xoắn
- bending and twisting moment
- mômen vặn
- moment of torsion
- mômen xoắn
- moment of torsion
- mômen xoắn
- torque moment
- mômen xoắn
- torsional moment
- mômen xoắn
- turning moment
- mômen xoắn
- twisting moment
- mômen xoay
- rolling moment
- mômen xoay
- turning moment
- mômen xung lượng
- moment of momentum
- mômen đa cực
- multiple moment
- mômen đa cực
- multipole moment
- mômen đã hiệu chỉnh
- corrected moment
- mômen đã sửa
- corrected moment
- mômen đảo
- yawing moment
- mômen điện
- electric moment
- mômen điện từ
- electromagnetic moment
- mômen điện tứ cực
- quadrupole electrical moment
- mômen đơn vị giả tạo
- dummy unit moment
- mômen đơn vị đánh giá
- dummy unit moment
- mômen động
- kinetic moment
- mômen động
- moment of momentum
- mômen động lực
- moment of momentum
- mômen động lượng
- moment of momentum
- mômen được đặt vào
- applied moment
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of moment of momentum
- phân bố lại mômen
- redistribution of moment
- phân phối mômen
- moment distribution
- phương pháp các điểm mômen (bằng) không
- method of zero moment point
- phương pháp momen
- method of moment
- phương pháp phân phối momen
- method of moment distribution
- phương pháp phân phối momen
- moment distribution method
- phương pháp phân phối mômen
- moment distribution method
- phương pháp phân phối mômen dẻo
- plastic moment distribution method
- phương trình ba momen
- three moment equation
- sự thay đổi mômen quán tính
- variable moment of inertia
- sự truyền momen
- carrying (overof moment)
- sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
- nominal moment strength of a section
- tâm momen
- center of moment
- tâm mômen
- moment center
- thành phần của momen
- component of moment
- toán tử momen
- moment operator
- tổng mômen uốn
- summary bending moment
- trục có momen quán tính lớn nhất
- axis of greatest moment of inertia
- tương quan momen tích
- product moment correlation
- tuyến momen
- moment line
- vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
- thin shell with zero bending moment
- điểm mômen bằng không
- moment zero point
- điểm mômen bằng không
- point of zero moment
- điểm mômen uốn triệt tiêu
- point of zero moment
- đinh lý ba mômen
- theorem of three moment
- định lý năm mômen
- five-moment theorem
- đường ảnh hưởng của mômen
- moment influence line
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for bending moment
- đường bao mômen
- curve of maximum bending moment
- đường bao mômen uốn
- bending moment envelope
- đường có mômen bằng không
- line of zero moment
- đường cong mômen
- moment curve
- đường cong mômen chuyển động quay
- moment-rotation hysteresis curve
- đường cong mômen uốn
- bending moment curve
- đường cong mômen uốn lớn nhất
- curve of maximum bending moment
- đường mômen
- moment curve
- đường mômen
- moment line
torque
- áp kế mômen quay
- torque gauge
- biểu đồ mômen xoắn
- torque graph
- bộ biến mômen
- torque converter
- bộ biến mômen (thủy lực)
- torque converter
- bộ biến mômen quay (hộp số)
- torque converter
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- torque rectifier
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- torque controller
- cái chỉ báo mômen xoắn
- torque indicator
- cái ổn định mômen xoắn
- torque smoother
- cân bằng mômen xoắn
- equilibrium of torque
- cơ cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
- torque limiter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- torque meter
- giá đo mômen xoắn
- torque reaction stand
- góc momen
- torque angle
- gợn sóng momen quay
- torque ripple
- hạn chế mômen xoắn
- torque member
- hằng số momen quay
- torque constant
- hệ số momen quay
- coefficient of torque
- hộp bộ biến momen
- torque converter housing
- máy biến đổi mômen xoắn
- torque converter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro torque transmitter
- máy thu mômen quay đồng bộ
- synchro torque receiver
- mômen cản
- drag torque
- mômen cản
- load torque
- mômen cản
- opposing torque
- mômen cánh quạt
- propeller torque
- mômen dẫn động
- driving torque
- mômen dòng chảy
- torque-tube flowmeter
- mômen gia tốc
- accelerating torque
- mômen građien trọng lực
- gravity gradient torque
- mômen hãm
- brake torque
- mômen hãm
- braking torque
- mômen hồi phục
- restoring torque
- mômen kéo về
- restoring torque
- mômen khởi động
- breakaway torque
- mômen khởi động
- breakway torque
- mômen khởi động
- starting torque
- mômen mất đồng bộ
- pull out torque
- mômen mở máy cực tiểu
- pull-up torque
- mômen ngoài
- external torque
- mômen phanh
- brake torque
- mômen quá tải
- torque capacity
- mômen quay
- axial torque
- mômen quay
- driving torque
- mômen quay
- rotating torque
- mômen quay cản
- resisting torque
- mômen quay của roto bị khóa
- locked rotor torque
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay do ma sát
- frictional torque
- mômen quay hồi chuyển
- gyroscopic torque
- mômen quay kháng
- resisting torque
- mômen quay khởi động
- starting torque
- mômen quay quán tính
- inertial torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- rotor torque
- mômen quay trễ
- retarding torque
- mômen quay động cơ
- engine torque
- mômen tĩnh của động cơ
- torque-load characteristic
- mômen vào đồng bộ
- pull-in torque
- mômen xoắn
- axial torque
- mômen xoắn
- torque moment
- mômen xoắn
- torque value
- mômen xoắn cực đại
- maximum torque
- mômen xoắn kháng
- resisting torque
- mômen xoắn khoáng
- resisting torque
- mômen xoắn khởi động
- starting torque
- mômen xoắn không đổi
- constant torque
- mômen xoắn lớn nhất
- peak torque
- mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
- low temperature torque
- mômen xoắn phá hủy
- breakaway torque
- mômen xoắn siết chặt
- tightening torque
- mômen xoắn thực
- net torque
- mômen xoắn tính toán
- torque rating
- mômen xoắn đầu ra
- output torque
- mômen xoắn đầu sau
- rear end torque
- mômen xuắn nhớt
- torque-type viscometer
- mômen đánh thủng
- breakdown torque
- mômen điện từ
- electromagnetic torque
- mômen định mức
- rated load torque
- mômen định mức (tải)
- torque at rated load
- mômen định mức [[[danh]] định]
- rated load torque
- mômen đối ngẫu
- opposing torque
- sensyn khuếch đại momen
- torque-amplifier selsyn
- sensyn phát momen quay
- synchro torque transmitter
- tạo thành momen xoắn
- make up torque
- tay đòn momen xoắn
- torque arm
- thăng giáng momen quay
- torque ripple
- tỷ số momen xoắn toàn phần
- overall torque ratio
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
- torque-weight ratio
- đặc tuyến tốc độ-mômen quay
- torque-speed characteristic
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque motor
- đường đặc tính mômen
- torque curve
torque capacity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ