• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    optical amplifier

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để nâng cao đầu ra của một tín hiệu không bị biến dạng bằng cách chuyển tín hiệu sang ánh sáng, phóng đại ánh sáng sau đó chuyển ánh sáng sang tín hiệu điện [[tử. ]]

    Giải thích EN: A device that enhances the output of a signal without distortion by transforming the signal to light, amplifying the light, and then converting the light back to an electric signal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X