• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    long-span steel framing

    Giải thích VN: Hệ thống khung dùng cho các phiến lát, rầm, , cầu khi khoảng cách giữa các cột chống xa hơn khoảng các cuộn thể bắc qua; khẩu độ của hệ thống treo đỡ bao lơn thể dùng trong hệ thống [[này. ]]

    Giải thích EN: A framing system used for slabs, beams, girders, or bridges where there is a greater distance between supports than can be spanned with rolled beams; cantilevered suspension spans can be used in this system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X