-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lamellaplural, lamellae
Giải thích VN: Chỉ một chuỗi các bộ phận gỗ, kim loại, hoặc bê tông cốt thép được nối đan chéo hình thành một mái [[vòm. ]]
Giải thích EN: Any of a series of wood, metal, or reinforced-concrete members joined in a crisscross pattern, forming a vault.
laminations
Giải thích VN: Các tấm thép kỹ thuật điện dùng trong lõi bộ biến thế, động cơ và máy phát [[điện... ]]
strip fuse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ