-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cove
Giải thích VN: Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang [[trí. ]]
Giải thích EN: A curved, concave member such as a molding.
dome
Giải thích VN: Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa [[giác. ]]
Giải thích EN: A round (usuallyhemispherical) vaulted roof or ceiling with a circular, elliptical, or polygonal base.
vault
Giải thích VN: Cấu trúc được xây hình vòng cung, thường thấy ở trần hoặc mái [[nhà. ]]
Giải thích EN: An arched masonry cover, usually forming a ceiling or roof..
vaulted roof
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ