-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
permeameter
Giải thích VN: Một thiết bị đo độ thấm của đất hay các vật liệu khác thông thường bao gồm 2 bộ cấp nối với ống dẫn có chất cần đo, khi nước đi từ bộ cấp dưới các điều kiện khác nhau thông qua ống [[dẫn. ]]
Giải thích EN: A device for measuring the permeability of soils or other materials, usually consisting of two reservoirs connected by a conduit containing the material being measured, as water is passed from one reservoir under varying conditions through the connecting conduit.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ