-
Máy đúc ép
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
extruder
Giải thích VN: Thiết bị dùng để đẩy một vật liệu rắn bán dẻo hay dễ kéo dài, dát mỏng qua khuôn kéo để tạo cho vật liệu hình dạng dài, ví dụ như công nghệ làm lá thép hay ống [[dẫn.. ]]
Giải thích EN: A device used to push a semisoft or ductile solid material through a die so that it is molded into a continuous form such as a strip or tubing.
extrusion press
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ