• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    snow resistograph

    Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra các biểu diễn hình học độ cứng của bề mặt tuyết bằng cách đo áp lực cần thiết để một thanh di chuyển lên trên qua lớp [[tuyết. ]]

    Giải thích EN: A device that produces a graphic representation of the hardness profile of an area of snow, by measuring the pressure required of a blade to move upward through the snow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X