• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lower surface
    soffit

    Giải thích VN: Phần bên dưới một thành phần cấu trúc như dầm, cầu thang, mái vòm đặc biệt khoảng không ngay bên dưới một mái [[vòm. ]]

    Giải thích EN: The underside of a structural member or other feature, such as a beam, stairway, or arch; especially the highest part of the underside of an arch.

    giàn đỡ mặt dưới vòm
    soffit rafter
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    flush soffit
    mặt dưới mái đua
    eaves soffit
    mặt dưới máng xối
    eaves soffit
    mặt dưới rầm nách
    haunched soffit
    tấm ốp mặt dưới vòm
    soffit boarding
    subsurface
    underside

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X