• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    microcapsule

    Giải thích VN: Một nồi con kích thước từ 5-200 micromet với vỏ ngoài thiết kế mỏng, dụ bằng chất đạm, polyme, sáp ong, những vật liệu bên trong như dung môi, chất làm mềm, axit, chất nhuộm màu dược phẩm, đặc trưng chỗ một lớp ngăn giữa vỏ ngoài lõi bên [[trong. ]]

    Giải thích EN: A capsule ranging in size from 5 to 200 micrometers with walls made from thin coatings, such as proteins, polymers, and waxes, and enclosing materials such as solvents, plasticizers, acids, colorants, and medicines; characterized by a phase separation between the core and the wall.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X