-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
neon
Giải thích VN: Nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí [[trơ. ]]
- bộ chỉ báo neon
- neon indicator
- bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà
- indoor neon voltage detector stick
- hơi khí neon
- neon gas
- hỗn hợp heli-neon
- helium-neon mixture
- làm lạnh neon
- neon refrigeration
- laze nêon-heli
- helium neon laser
- neon lỏng
- liquid neon
- neon sôi
- boiling neon
- ống neon
- neon tube
- sào thử điện đèn nêon
- neon voltage detector stick
- sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
- outdoor neon voltage detector stick
- sự làm lạnh neon
- neon refrigeration
- thiết bị trao đổi nhiệt neon
- neon-neon heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon
- neon-neon heat exchanger
- đèn neon
- neon glow lamp
- đèn neon
- neon lamp
- đèn neon
- neon light
- đèn neon
- neon tube
- đèn nêon
- neon lamp
- đèn nêon
- neon light
- đèn neon ánh sáng trắng
- neon glow-lamp
- đèn ống neon
- neon fluorescent tube
- đèn ống nêon
- neon tube
- đèn ống nêon chỉ báo
- neon indicator tube
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ