• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    driver

    Giải thích VN: 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt [[]], người lái xe [[môtô. ]]

    Giải thích EN: 1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.

    operator

    Giải thích VN: Người quan sát điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..

    biểu đồ hoạt động của người vận hành
    operator process chart
    người vận hành mạng
    network operator
    người vận hành máy kế toán
    book-keeping machine operator
    người vận hành máy sàng
    screen operator
    người vân hành máy tính
    computer operator
    người vận hành thiết bị
    equipment operator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X