• Thông dụng

    Tính từ.
    consistent.


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cohere
    coherent
    bộ phát hiện nhất quán
    coherent detector
    bộ tách sóng nhất quán
    coherent detector
    hệ thống liên lạc nhất quán
    coherent communication system
    hệ thống truyền dẫn nhất quán
    coherent communication system
    năng lượng điện từ nhất quán
    coherent electromagnetic energy
    sóng nhất quán
    coherent wave
    sự biến điệu nhất quán
    coherent modulation
    sự giải điều nhất quán
    coherent demodulation
    sự suy diễn nhất quán
    coherent deduction
    sự tách pha nhất quán
    coherent phase detection
    sự tách pha nhất quán
    phase coherent detection
    sự tách sóng nhất quán
    coherent demodulation
    sự tách sóng nhất quán
    coherent detection
    sự thu không nhất quán
    non-coherent reception
    thu phong phú nhất quán
    coherent diversity reception
    tách sóng nhất quán
    coherent detection
    tần số sóng mạng pha nhất quán
    phase coherent carrier frequency
    tia phát xạ nhất quán
    coherent emission beam
    tín hiệu không nhất quán
    non-coherent signal
    điều chế dịch tần nhất quần
    Coherent Frequency Shift Keying (CFSK)
    consistent
    hệ thống nhất quán đo thời gian
    consistent system of time measurement
    self-consistent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X